Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用力
[yònglì]
|
cố sức; gắng sức; dùng sức。用力气;使劲。
用力喊叫
cố sức gọi to.
用力把门推开。
cố sức đẩy cửa ra.