Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用具
[yòngjù]
|
dụng cụ; đồ dùng。日常生活、生产等所使用的器具。
炊事用具
đồ dùng làm bếp.