Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用事
[yòngshì]
|
1. nắm quyền; đương quyền; đang cầm quyền。当权。
奸臣用事
gian thần cầm quyền.
2. làm việc (theo cảm tính cá nhân)。(凭感情、意气等)行事。
意气用事
làm việc theo ý chí.
感情用事
làm việc theo tình cảm
3. dẫn điển cổ。引用典故。