Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瓢浮
[piāofú]
|
1. trôi; nổi。漂。
2. qua loa; sơ sài; sơ lược。比喻工作不塌实,不深入。见〖漂浮〗。