Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班长
[bānzhǎng]
|
1. trưởng lớp; lớp trưởng。学校班级中的负责学生。
2. tiểu đội trưởng; (thường có cấp bậc trung sĩ)。负责一个班的士兵,通常是军士级。
3. chủ kỹ viện; tú bà。妓院老板。