Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班配
[bānpèi]
|
xứng; hợp; môn đăng hộ đối; người ngang tài; người ngang sức; xứng nhau; hợp nhau。般配。