Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班车
[bānchē]
|
xe tuyến。有固定路线并安排定的时间开行的车辆,多指机关、团体专用。