Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班级
[bānjí]
|
lớp; cấp (trong trường học)。学校里的年级和班的总称。