Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班班
[bānbān]
|
rõ rệt, nổi bật; rõ ràng; dễ thấy; lồ lộ。 明白,显著。
班班可考
nói có sách mách có chứng; rõ ràng ràng; rõ mười mươi