Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班房
[bānfáng]
|
1. phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch ở nha môn。 旧时衙门衙役值班的房间。
2. nhà tù; nơi tạm giam。 临时拘留人的地方。 泛称监狱。