Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班师
[bānshī]
|
1. khải hoàn; thắng trận trở về。 出征的军队胜利归来。
2. thu quân。调回出去打仗的军队。