Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
班子
[bān·zi]
|
1. gánh hát; đoàn hát. 剧团的旧称。
2. ban; nhóm; kíp; ê-kíp; ca; tổ. 泛指为执行一定任务而成立的组织。
领导班子
ê-kíp lãnh đạo
生产班子
tổ sản xuất