Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩耍
[wánshuǎ]
|
chơi đùa; vui đùa; nghịch; nô đùa。做使自己精神愉快的活动;游戏。
孩子们在大树底下玩耍。
bọn trẻ con đang chői đuĚa dýőěi boěng cây to.