Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩笑
[wánxiào]
|
1. vui đùa; nô đùa。玩耍和嬉笑。
他这是玩笑,你别认真。
anh ấy chỉ đùa thế thôi, anh đừng tưởng thật.
2. trò đùa; nói đùa。玩耍的行动或嬉笑的言语。
开玩笑。
nói đùa.