Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩物
[wánwù]
|
đồ chơi (đồ vật để ngắm nghía thưởng thức)。供观赏或玩耍的东西。