Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩物丧志
[wánwùsàngzhì]
|
Hán Việt: NGOẠN VẬT TÁNG CHÍ
mê muội mất cả ý chí; chơi bời lêu lỏng; ham thú chơi bời。只顾玩赏所喜好的东西。因而消磨掉志气。