Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩忽
[wánhū]
|
khinh thường; lơ là; chểnh mảng; xem thường。不严肃认真地对待;忽视。
玩忽职守。
xem thường cương vị công tác.