Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩弄
[wánnòng]
|
1. đùa giỡn; bỡn cợt; tán tỉnh。戏弄。
2. chơi。搬弄。
这篇文章除了玩弄名词之外,没有什么内容。
bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
3. giở, dùng; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。施展。(手段、伎俩等)。
玩弄两面手法。
giở trò hai mặt.