Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩具
[wánjù]
|
đồ chơi; đồ chơi trẻ em。专供儿童玩儿的东西。