Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩儿稀的
[wánrxīde]
|
làm chuyện độc đáo; làm những chuyện không giống ai; làm chuyện khác thường。干别人没见过的事情;干不寻常的事或稀奇古怪的事。
他喜欢玩儿稀的,以显示他的与众不同。
Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác