Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩儿票
[wánrpiào]
|
hát trò (diễn kịch nghiệp dư)。旧时指业余从事戏曲表演。