Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩儿完
[wánrwán]
|
đi tong; sụp đổ; thất bại (có ý khôi hài)。垮台;失败;死亡。