Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩儿命
[wánrmìng]
|
chơi bạc mạng; chơi liều。行动不顾危险,拿着性命当儿戏。