Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩偶
[wán'ǒu]
|
rối; búp bê; con rối。供儿童玩耍的人像,多用布、泥土、木头、塑料等制成。