Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉茭
[yùjiāo]
|
cây ngô; hạt ngô。玉米。也叫玉茭子。