Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉碎
[yùsuì]
|
ngọc nát (ví với sự hy sinh nhằm giữ vững khí tiết.)。比喻为保持气节而牺牲(常与'瓦全'对举)。
宁为玉碎,不为瓦全。
thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)