Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉石
[yùshí]
|
ngọc thạch; ngọc。玉。
这座人像是玉石的。
pho tượng này bằng ngọc thạch.