Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉玺
[yùxǐ]
|
ngọc tỉ; ấn ngọc; ấn vua。君主的玉印。