Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉洁冰清
[yùjiébīngqīng]
|
trong ngọc trắng ngà; trong như ngọc trắng như ngà; thanh cao, thuần khiết。比喻高尚纯洁。也说冰清玉洁。