Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉宇
[yùyǔ]
|
1. điện ngọc (chỉ nơi ở của thần tiên trong truyền thuyết.)。传说中神仙住的华丽的宫殿。
琼楼玉宇
lầu quỳnh điện ngọc.
2. vũ trụ。指天空。也指宇宙。