Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玉兔
[yùtù]
|
thỏ ngọc; mặt trăng。指月亮,传说中月中有兔。
玉兔东升
vầng trăng đã mọc ở đằng đông.