Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猫睛石
[māojīngshí]
|
đá mắt mèo。矿物, 主要成分是氧、铅和铍,黄绿色, 质脆,有玻璃光泽。是一种宝石, 作为装饰品时, 多磨成圆球形, 看来很像猫的眼睛。通称猫儿眼。