Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猪倌
[zhūguān]
|
người chăn nuôi heo; người chăn nuôi lợn; người nuôi heo。(猪倌儿)专职养猪的人。