Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猜谜儿
[cāimèir]
|
1. giải đoán; đoán; giải đố; đoán câu đố。猜谜底;捉摸谜语的答案。
2. đoán; đoán ý; đánh đố; đố。比喻猜测说话的真实意思或事情的真相。
你有什么话就说出来,别让人家猜谜儿。
anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.