Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猜疑
[cāiyí]
|
ngờ vực vô căn cứ; ngờ vực; nghi ngờ。无中生有地起疑心;对人对事不放心。
这件事过几天就要向大家说明,请不要胡乱猜疑。
chuyện này mấy ngày nữa sẽ nói rõ cho mọi người biết, xin đừng ngờ vực lung tung.