Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猜测
[cāicè]
|
suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới。推测;凭想像估计。
这件事非常复杂,而且一点儿线索也没有,叫人很难猜测。
chuyện này phức tạp vô cùng, mà lại chẳng có chút manh mối nào, khiến cho người ta rất khó đoán ra.