Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猜想
[cāixiǎng]
|
phỏng đoán; suy đoán; ngờ tới; đoán。猜测。
我猜想他同这件事有关。
tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
我猜想不到是你来
tôi không ngờ anh đến