Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猜忌
[cāijì]
|
nghi kỵ; hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực。猜疑别人对自己不利而心怀不满。
互相猜忌
ngờ vực lẫn nhau
互相猜忌会影响团结
nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết