Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗血喷头
[gǒuxuèpēntóu]
|
cái vòi phun máu chó; chửi cho mất mặt (câu chửi cay độc)。形容骂得很凶。也说狗血淋头。