Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗苟蝇营
[gǒugǒuyíngyíng]
|
ruồi nhặng bay quanh (ví với người vô liêm sỉ)。见〖蝇营狗苟〗。