Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗腿子
[gǒutuǐ·zi]
|
chó săn; tay sai。指给有势力的坏人奔走帮凶的人(骂人的话)。