Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗胆包天
[gǒudǎnbāotiān]
|
to gan lớn mật; to gan; coi trời bằng vung。指人胆大妄为(骂人的话)。