Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗熊
[gǒuxióng]
|
1. gấu chó。黑熊。
2. người vô tích sự; người nhát gan vô dụng。比喻怯懦无用的人。
谁英雄,谁狗熊,咱比比!
ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!