Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗急跳墙
[gǒujítiàoqiáng]
|
chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức nước vỡ bờ。比喻走投无路时不顾一切地行动。