Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗屎堆
[gǒushǐduī]
|
đống phân chó (ví với kẻ làm cho người ta ghét cay ghét đắng)。比喻令人深恶痛绝的人。
不齿于人类的狗屎堆。
đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.