Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗尾草
[gǒuwěicǎo]
|
cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm。一年生草本植物,叶子细长,花序圆柱形,穗有毛。也叫莠。