Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗尾续貂
[gǒuwěixùdiāo]
|
thiếu gấm chắp vải thô; khố vải vá áo vóc。比喻拿不好的东西接到好的东西后面,显得好坏不相称(多指文学作品)。