Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗头军师
[gǒutóujūnshī]
|
quân sư quạt mo。指爱给人出主意而主意并不高明的人。