Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗嘴吐不出象牙
[gǒuzuǐtǔ·buchūxiàngyá]
|
miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế。比喻坏人嘴里说不出好话来。也说狗嘴长不出象牙。