Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗咬狗
[gǒuyǎogǒu]
|
chó tranh mồi; chó cắn nhau。比喻坏人之间互相倾轧、争斗。